Có 2 kết quả:

卤代烃 lǔ dài tīng ㄌㄨˇ ㄉㄞˋ ㄊㄧㄥ鹵代烴 lǔ dài tīng ㄌㄨˇ ㄉㄞˋ ㄊㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

haloalkane (obtained from hydrocarbon by substituting halogen for hydrogen, e.g. chlorobenzene or the CFCs)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

haloalkane (obtained from hydrocarbon by substituting halogen for hydrogen, e.g. chlorobenzene or the CFCs)

Bình luận 0