Có 2 kết quả:
卤代烃 lǔ dài tīng ㄌㄨˇ ㄉㄞˋ ㄊㄧㄥ • 鹵代烴 lǔ dài tīng ㄌㄨˇ ㄉㄞˋ ㄊㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
haloalkane (obtained from hydrocarbon by substituting halogen for hydrogen, e.g. chlorobenzene or the CFCs)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
haloalkane (obtained from hydrocarbon by substituting halogen for hydrogen, e.g. chlorobenzene or the CFCs)
Bình luận 0